einbeziehend (adj) (Partizip) nghĩa tiếng Việt là
bao gồm
einbeziehend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einbeziehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao gồm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbeziehend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbeziehend