Diễn Giải
đóng vảy khô nghĩa tiếng Đức là
schorfig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schorfig
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schorfig: đóng vảy khô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schorfig