đổ nghĩa tiếng Anh là
pours
/pɔːr/
(v)(Present tense)
đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pours
Nghe phát âm giọng Mỹ của pours
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pours
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pours: đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pours