discerning (adj) nghĩa tiếng Việt là
sành sỏi
discerning phiên âm IPA là /dɪˈsɜrːnɪŋ/
discerning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discerning
Nghe phát âm giọng Mỹ của discerning
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discerning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discerning