debit entry (n) nghĩa tiếng Việt là
trừ tiền
debit entry phiên âm IPA là /ˈdɛbɪt ˈɛntri/
debit entry còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debit entry
Nghe phát âm giọng Mỹ của debit entry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của debit entry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debit entry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debit entry