dè dặt nghĩa tiếng Anh là
secretive
/ˈsiːkrətɪv/
dè dặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secretive
Nghe phát âm giọng Mỹ của secretive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dè dặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secretive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secretive: dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secretive