đang chào hỏi nghĩa tiếng Đức là
ansprechend
(Present participle)
đang chào hỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ansprechend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chào hỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ansprechend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansprechend: đang chào hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ansprechend