Diễn Giải
đâm thủng nghĩa tiếng Anh là
pierces
/pɪərs/
(v)(Present tense)
đâm thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pierces
Nghe phát âm giọng Mỹ của pierces
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pierces: đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pierces