đã tạo ra nghĩa tiếng Anh là
fashioned
/ˈfæʃənd/
(v)(Past participle)
đã tạo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fashioned
Nghe phát âm giọng Mỹ của fashioned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fashioned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashioned: đã tạo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fashioned