đã tăng cường nghĩa tiếng Anh là
boosted
/buːstɪd/
(v)(Past participle)
đã tăng cường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boosted
Nghe phát âm giọng Mỹ của boosted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tăng cường
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boosted: đã tăng cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boosted