Diễn Giải
đã nhảy nghĩa tiếng Anh là
hopped
/hɒpt/
(v)(Past participle)
đã nhảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hopped
Nghe phát âm giọng Mỹ của hopped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hopped: đã nhảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hopped