đã nảy mầm nghĩa tiếng Đức là
gesprossen
(Present perfect)
đã nảy mầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesprossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nảy mầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gesprossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesprossen: đã nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesprossen