đã làm viêm nghĩa tiếng Anh là
inflamed
/ɪnˈfleɪmd/
(v)(adj)
đã làm viêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm viêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inflamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflamed: đã làm viêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflamed