Diễn Giải
đã đùng đùng nghĩa tiếng Anh là
galumphed
/ɡəˈlʌmf/
(v)(Past participle)
đã đùng đùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của galumphed
Nghe phát âm giọng Mỹ của galumphed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan galumphed: đã đùng đùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
galumphed