đã cháy nghĩa tiếng Anh là
have charred
/hæv tʃɑrd/
(v)(Present perfect)
đã cháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have charred
Nghe phát âm giọng Mỹ của have charred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have charred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have charred: đã cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have charred