cudgel (n) nghĩa tiếng Việt là
cây gậy
cudgel phiên âm IPA là /ˈkʌdʒəl/
cudgel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cudgel
Nghe phát âm giọng Mỹ của cudgel
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cudgel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cudgel