conglomeration (n) nghĩa tiếng Việt là
dồn lại
conglomeration phiên âm IPA là /kənˌɡlɒməˈreɪʃ(ə)n/
conglomeration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conglomeration
Nghe phát âm giọng Mỹ của conglomeration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dồn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conglomeration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conglomeration
Mở Rộng