committing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang cam kết
committing phiên âm IPA là /kəˈmɪtɪŋ/
committing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của committing
Nghe phát âm giọng Mỹ của committing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cam kết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của committing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan committing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
committing