Diễn Giải
có nhiều nút hoặc sự rối trong cái gì đó nghĩa tiếng Đức là
verheddert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verheddert
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verheddert: có nhiều nút hoặc sự rối trong cái gì đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verheddert