cleping (v)(archaic present participle) nghĩa tiếng Việt là
Gọi là
cleping phiên âm IPA là /ˈkliːpɪŋ/
cleping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cleping
Nghe phát âm giọng Mỹ của cleping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gọi là
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cleping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleping