cipher (n) nghĩa tiếng Việt là
Mật mã
cipher phiên âm IPA là /ˈsaɪfər/
cipher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cipher
Nghe phát âm giọng Mỹ của cipher
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mật mã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cipher
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cipher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cipher