chênh lệch nghĩa tiếng Anh là
disparity
/dɪˈspærəti/
(n)
chênh lệch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disparity
Nghe phát âm giọng Mỹ của disparity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chênh lệch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disparity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disparity: chênh lệch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disparity