cerebral adj nghĩa tiếng Việt là
trí tuệ
cerebral phiên âm IPA là /ˈsɛrəbrəl/
cerebral còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cerebral
Nghe phát âm giọng Mỹ của cerebral
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trí tuệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cerebral
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cerebral
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cerebral