căm ghét nghĩa tiếng Anh là
rancour
/ˈræŋkər/
(n)
căm ghét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rancour
Nghe phát âm giọng Mỹ của rancour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căm ghét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rancour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rancour: căm ghét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rancour