bubbly (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
Sủi bọt
bubbly phiên âm IPA là /ˈbʌbli/
bubbly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bubbly
Nghe phát âm giọng Mỹ của bubbly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sủi bọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bubbly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubbly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubbly