boycotts (v) (present) nghĩa tiếng Việt là
tẩy chay
boycotts phiên âm IPA là /ˈbɔɪˌkɒt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boycotts
Nghe phát âm giọng Mỹ của boycotts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tẩy chay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boycotts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boycotts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boycotts