bóp méo nghĩa tiếng Anh là
falsify
/ˈfɔːlsɪfaɪ/
(v)
bóp méo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của falsify
Nghe phát âm giọng Mỹ của falsify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóp méo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của falsify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan falsify: bóp méo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
falsify