booked (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
đặt trước
booked phiên âm IPA là /bʊkt/
booked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của booked
Nghe phát âm giọng Mỹ của booked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của booked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan booked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
booked