Diễn Giải
bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
vote
/voʊt/
(v)(Present tense)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vote
Nghe phát âm giọng Mỹ của vote
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vote: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vote