blurriness (n) nghĩa tiếng Việt là
mờ nhòe
blurriness phiên âm IPA là /ˈblɜːrɪnɪs/
blurriness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blurriness
Nghe phát âm giọng Mỹ của blurriness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ nhòe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blurriness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blurriness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blurriness