bị chia rẽ nghĩa tiếng Đức là
gespalten
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gespalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị chia rẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gespalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gespalten: bị chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gespalten