béo ngậy nghĩa tiếng Anh là
greasy
/ˈɡriːzi/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của greasy
Nghe phát âm giọng Mỹ của greasy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của béo ngậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của greasy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan greasy: béo ngậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
greasy