become muddy v nghĩa tiếng Việt là
mù mờ
become muddy phiên âm IPA là /tə bɪˈkʌm ˈmʌdi/
become muddy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của become muddy
Nghe phát âm giọng Mỹ của become muddy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mù mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của become muddy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan become muddy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
become muddy