auffüllend (adj)(Partizip) I nghĩa tiếng Việt là
bổ sung
auffüllend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffüllend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ sung
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffüllend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffüllend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffüllend