angekleidet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mặc
angekleidet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angekleidet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angekleidet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angekleidet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angekleidet