anders (adv) nghĩa tiếng Việt là
Vả lại
anders còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anders
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vả lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anders
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anders
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anders