accruing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Dồn lại
accruing phiên âm IPA là /əˈkruːɪŋ/
accruing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accruing
Nghe phát âm giọng Mỹ của accruing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dồn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accruing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accruing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accruing