abtrennen (v) nghĩa tiếng Việt là
Cắt rời
abtrennen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abtrennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cắt rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abtrennen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtrennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtrennen