abgeklärt (adj)ektiv nghĩa tiếng Việt là
từng trải
abgeklärt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgeklärt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng trải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgeklärt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeklärt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeklärt