Việc trừ đi nghĩa tiếng Anh là
deduction
/dɪˈdʌkʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deduction
Nghe phát âm giọng Mỹ của deduction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc trừ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deduction
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deduction: Việc trừ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deduction