Vang dội lại nghĩa tiếng Anh là
echo
/ˈɛkoʊ/
(v)(n)
Vang dội lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của echo
Nghe phát âm giọng Mỹ của echo
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vang dội lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của echo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan echo: Vang dội lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
echo