Tính se khít nghĩa tiếng Anh là
tightness
/taɪtnəs/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tightness
Nghe phát âm giọng Mỹ của tightness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính se khít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tightness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tightness: Tính se khít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tightness