Tái đầu tư nghĩa tiếng Anh là
plough back
/plaʊ bæk/
(Prasal v)
Tái đầu tư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plough back
Nghe phát âm giọng Mỹ của plough back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tái đầu tư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plough back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plough back: Tái đầu tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plough back