Tách rời nghĩa tiếng Đức là
entkoppelte
(adj)(P. II): „entkoppeln“
Tách rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entkoppelte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entkoppelte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkoppelte: Tách rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkoppelte