Phách mạnh đầu nhịp nghĩa tiếng Anh là
downbeat
/ˈdaʊnbiːt/
(n)
Phách mạnh đầu nhịp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của downbeat
Nghe phát âm giọng Mỹ của downbeat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phách mạnh đầu nhịp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của downbeat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downbeat: Phách mạnh đầu nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downbeat