Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hybridlaufwerk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ổ đĩa lai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hybridlaufwerk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hybridlaufwerk: Ổ đĩa lai
Mở Rộng