Nahtstich (m) nghĩa tiếng Việt là
mũi khâu
Nahtstich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nahtstich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mũi khâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nahtstich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nahtstich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nahtstich