Mang tính tích lũy nghĩa tiếng Anh là
cumulative
/ˈkjuːmjʊlətɪv/
(adj)
Mang tính tích lũy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cumulative
Nghe phát âm giọng Mỹ của cumulative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mang tính tích lũy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cumulative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cumulative: Mang tính tích lũy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cumulative