Kỷ nguyên nghĩa tiếng Đức là
Äon
(m)
Kỷ nguyên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Äon
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỷ nguyên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Äon
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Äon: Kỷ nguyên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Äon