Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Haltbarkeitsdatum
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời hạn sử dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Haltbarkeitsdatum
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haltbarkeitsdatum
Mở Rộng